Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:30 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,216.00 -1,204.00 | 15,216.00 -1,340.00 | 16,003.00 -1,124.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,471.00 -398.00 | 17,577.00 -476.00 | 18,112 -489.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,691 -2,177.00 | 26,791 -2,077.00 | 27,399 -2,346.00 |
Euro | EUR | 25,397 -1,519.53 | 25,654 -1,345.99 | 26,819 -1,112.89 |
Bảng Anh | GBP | 29,683 -2,411.00 | 29,957 -2,467.00 | 30,932 -2,478.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,962.00 -223.33 | 2,990.00 -228.00 | 3,087.00 -229.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.16 0.73 | 162.31 -1.93 | 171.86 1.96 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,262.00 -752.00 | 14,272.00 -742.00 | 14,852.00 -618.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,440.00 -1,328.00 | 17,600.00 -1,361.00 | 17,970.00 -1,567.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -61.00 | 668.00 -61.00 | 717.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,581 -1,710.00 | 23,581 -1,710.00 | 23,795 -1,672.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.